Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
équin
|
tính từ
xem cheval I
huyết thanh ngựa
(y học) chân (như) ngựa