Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
édification
|
danh từ giống cái
sự xây dựng
sự xây dựng chủ nghĩa xã hội
gương đạo đức; sự cảm hoá
sự làm sáng tỏ, sự mở mắt
phản nghĩa Destruction . Corruption .