Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
écoper
|
ngoại động từ
tát nước
tát nước thuyền
(thông tục; từ cũ, nghĩa cũ) uống
nội động từ
(thân mật) bị đánh, bị mắng, bị phạt
bị phạt hai mươi lăm frăng