Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
worry
['wʌri]
|
danh từ
tình trạng bị quấy rầy; sự lo lắng, sự lo nghĩ
lo nghĩ và bệnh tật đã làm cho ông ta già trước tuổi
điều gây ra lo lắng, nguyên nhân gây ra lo nghĩ
hãy quên đi các lo phiền và hãy vui lên!
cái mà ai phải chịu trách nhiệm
sự nhạy (của chó săn)
ngoại động từ worried
làm cho lo lắng, làm cho bối rối
bà ta lo lắng về đứa con trai mất tích đến phát ốm
quấy rầy, làm phiền; làm khó chịu
đừng quấy rầy bà ta lúc này; bà ấy đang bận
quấy rầy người nào bằng những câu hỏi ngớ ngẩn
ngoạm (cái gì) bằng răng rồi nhai hoặc quăng đi quăng lại (nhất là về chó)
con chó đang nhai một con chuột
(thông tục) đừng lo
nội động từ
lo lắng, lo nghĩ
lo về những việc linh tinh
chẳng có gì mà lo nghĩ cả
vẫn tiến bước mặc dầu gặp khó khăn
lo lắng để giải quyết bằng xong (một vấn đề)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) điều đó chẳng phiền hà gì tôi chút nào
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
worry
|
worry
worry (n)
  • concern, apprehension, anxiety, fear, care, burden
  • anxiety, uneasiness, disquiet, discomfort, apprehension, nervousness
  • worry (v)
  • be anxious, fret, be concerned, be troubled, agonize, lose sleep, be bothered, stew, fuss
  • annoy, pester, bother, trouble