Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
woolly
['wuli]
|
tính từ
phủ len, có len; có lông mịn như len
con cừu có lông mịn
như len, làm bằng len
một chiếc mũ len
giống len, quăn tít, xoắn
tóc quăn tít
(thực vật học) có lông tơ
trái cây có lông tơ
mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch (về một người, trí tuệ, lý lẽ, ý tưởng... của họ) (như) woolly-headed
ý nghĩ mập mờ, ý nghĩ không rõ ràng
danh từ
(thông tục) quần áo len (đặc biệt là áo nịt dài tay)
mặc quần áo len mùa đông
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
woolly
|
woolly
woolly (adj)
  • woollen, knitted, woven, wool, crocheted
  • confused, vague, unfocused, unclear, ill-defined, woolly-headed, woolly-minded