Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
weave
[wi:v]
|
danh từ
cách dệt, kiểu dệt
cách dệt thưa
ngoại động từ wove ; woven
dệt
dệt sợi thành vải
đan, kết lại
đan rổ
kết hoa
(nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt, bày ra
lấy sự việc kết lại thành một câu chuyện
bày ra một âm mưu
nội động từ
dệt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi len lỏi, đi quanh co
con đường đi quanh co qua cánh đồng
lắc lư, đua đưa
(quân sự), (hàng không) bay tránh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi lách, len lỏi qua