Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
warring
['wɔ:riη]
|
tính từ
đang đánh nhau; đang có chiến tranh
mâu thuẩn; xung khắc
những đam mê giằng xé con người
các yếu tố xung khắc (nước với lửa...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
warring
|
warring
warring (adj)
belligerent, combatant, fighting, sparring, opposing, contending, aggressive
antonym: friendly