Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vast
[vɑ:st]
|
tính từ
rộng lớn, mênh mông, bao la (về diện tích, cỡ, số lượng, mức độ), vô bờ
một vùng nước mênh mông
quả núi lớn
(thông tục) rất lớn
gia tài kếch xù
sự hiểu biết rộng; sự đọc rộng
một sự khác biệt rất lớn
danh từ
(thơ ca); (văn học) khoảng rộng bao la
đại dương rộng bao la
bầu trời rộng bao la
Chuyên ngành Anh - Việt
vast
[vɑ:st]
|
Toán học
rộng, to, lớn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vast
|
vast
vast (adj)
massive, huge, enormous, gigantic, immense, cosmic, infinite, titanic, immeasurable, measureless, incalculable, limitless
antonym: small