Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
varied
['veərid]
|
tính từ
thuộc nhiều loại khác nhau, gồm nhiều loại khác nhau
những ý kiến khác nhau
những quyền lợi khác nhau
nhiều màu khác nhau
biểu lộ những thay đổi đa dang, những vẻ đa dạng
sống một cuộc đời đầy đủ và muôn màu muôn vẻ
lắm vẻ; đầy những đổi thay
Chuyên ngành Anh - Việt
varied
['veərid]
|
Toán học
khác nhau, (có) nhiều loại, đa dạng, thay đổ
Vật lý
khác nhau, (có) nhiều loại, đa dạng, thay đổi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
varied
|
varied
varied (adj)
heterogeneous, diverse, wide-ranging, different, various, assorted, miscellaneous, sundry, mixed
antonym: homogeneous