Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
useful
['ju:sfl]
|
tính từ
hữu ích; có ích; có thể được dùng cho một mục đích thực tế nào đó
một đồ vật/cuốn sách/sự quen biết có ích
video là những vật hữu ích cần có trong lớp học
làm điều gì hữu ích cho đời mình
(thông tục) thạo, có năng lực, cừ
một cầu thủ bóng đá cừ
thạo dùng quả đấm của mình
giúp đỡ bằng những việc làm có ích
các cháu tôi cố gắng giúp đỡ công việc trong nhà
Chuyên ngành Anh - Việt
useful
['ju:sfl]
|
Kỹ thuật
có ích, dùng được
Toán học
có ích, dùng được
Vật lý
có ích, dùng được
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
useful
|
useful
useful (adj)
  • helpful, practical, functional, serviceable, of use, constructive, positive, handy, effective, informative, nifty (informal)
    antonym: useless
  • valuable, beneficial, convenient, suitable, advantageous, expedient, worthwhile
    antonym: disadvantageous