Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
uppermost
['ʌpəmoust]
|
tính từ
cao nhất, trên hết (về vị trí, địa vị, tầm quan trọng)
tầng cao nhất
quan trọng hơn hết, ở hàng đầu
chiếm ưu thế, được phần hơn
phó từ
hướng lên trên, trước hết
ở trên hết, ở hàng đầu (về vị trí, địa vị, tầm quan trọng)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
uppermost
|
uppermost
uppermost (adj)
  • highest, top, topmost, upmost
    antonym: bottom
  • primary, main, principal, chief, greatest, dominant
    antonym: last