Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unguarded
[ʌn'gɑ:did]
|
tính từ
không được giữ gìn, không được bảo vệ, không phòng thủ, không canh giữ
khinh suất, không thận trọng, không kín đáo, vô ý, không chú ý
lúc vô ý
bài diễn văn không thận trọng; lời nói không giữ gìn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unguarded
|
unguarded
unguarded (adj)
  • unwary, careless, indiscreet, thoughtless, imprudent (formal), rash, unthinking, reckless
    antonym: guarded
  • unprotected, undefended, unshielded, unfortified, defenseless, exposed, vulnerable, weak
    antonym: guarded