Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tunnel
['tʌnl]
|
danh từ
đường hầm (nhân tạo)
hang (chuột...)
ống (lò sưởi)
(ngành mỏ) đường hầm nằm ngang
ngoại động từ
tạo (một con đường xuyên qua cái gì) bằng cách đào một đường hầm
đào đường hầm xuyên qua một quả đồi
nội động từ
đào đường hầm (theo một hướng xác định)
tù nhân đã đào đường hầm trốn thoát
đi qua bằng đường hầm
Chuyên ngành Anh - Việt
tunnel
['tʌnl]
|
Hoá học
hầm, đường hầm
Kỹ thuật
hầm, đường hầm; lò ngang, lò nối vỉa
Sinh học
hầm, đường hầm
Toán học
đường hầm; ống
Vật lý
đường hầm; ống
Xây dựng, Kiến trúc
ống khói, ổ hình trụ; cái phễu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tunnel
|
tunnel
tunnel (n)
  • channel, passageway, subway, shaft, underpass
    antonym: bridge
  • burrow, hole, warren, earth, sett, den, lair
  • tunnel (v)
    excavate, burrow, dig, mine, channel, sap