Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tug
[tʌg]
|
danh từ
sự kéo mạnh, sự giật mạnh
giật mạnh một cái
(nghĩa bóng) chúng tôi cảm thấy đau lòng lúc chia tay
(hàng hải) tàu kéo, tàu dắt (để dắt tàu thủy vào cảng hoặc ngược sông) (như) tugboat
ngoại động từ
kéo mạnh, lôi kéo
đứa bé lôi con chó quanh vườn
kéo, dắt, lôi (tàu..)
nội động từ
kéo mạnh, giật mạnh
chúng tôi kéo căng đến nỗi đứt cả dây thừng
rán sức chèo
con chó cố sức giằng cái xích
(nghĩa bóng) làm cho ai hết sức cảm động; làm đau lòng ai
(nghĩa bóng) cố đưa vào bằng được, cố lồng vào bằng được (một vấn đề gì...)
Chuyên ngành Anh - Việt
tug
[tʌg]
|
Kỹ thuật
tầu kéo, tầu lai; sự kéo, sự lai đất
Xây dựng, Kiến trúc
sức kéo, lực kéo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tug
|
tug
tug (n)
yank, heave, pull, jerk, haul, wrench
antonym: push