Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tiring
['taiəriη]
|
danh từ
sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
một chuyến đi mệt nhọc
công việc đó rất mệt nhọc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tiring
|
tiring
tiring (adj)
exhausting, strenuous, arduous, wearing, demanding, laborious