Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tied
['taid]
|
tính từ
cho ai thuê với điều kiện người đó làm việc cho chủ nhà (về một ngôi nhà)
một việc làm có chỗ ở
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tied
|
tied
tied (adj)
knotted, tense, secured, taut, tangled, tight, snarled, hard, entwined, clenched, drawn, furrowed, knitted
antonym: relaxed