Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
thinking
['θiηkiη]
|
danh từ
sự suy nghĩ; tư tưởng, ý nghĩ; ý kiến
tư tưởng cao xa
theo ý kiến tôi
tính từ
thông minh, duy lý, nghĩ ngợi
tất cả những ai biết suy nghĩ đều phải căm ghét bạo lực
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
thinking
|
thinking
thinking (adj)
rational, thoughtful, intelligent, discerning, intellectual, sophisticated
antonym: unthinking
thinking (n)
thoughts, philosophy, idea, theory, accepted wisdom, opinion, view, belief, assessment