Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
temperance
['tempərəns]
|
danh từ
thái độ ôn hoà, sự tự kiềm chế, sự chừng mực, sự điều độ (trong ứng xử, trong ăn uống)
sự không uống rượu
khách sạn không bán rượu
hội không uống rượu
phong trào vận động hạn chế rượu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
temperance
|
temperance
temperance (n)
  • abstinence, sobriety, teetotalism, abstemiousness, soberness
    antonym: intemperance
  • restraint, self-restraint, self-control, moderation, self-denial, self-discipline
    antonym: indulgence