Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tát
[tát]
|
Do you want a slap?; You're asking for a slap!
TASS (Telegrafnoye Agentstvo Sovyetskovo Soyuza); Soviet news agency
Từ điển Việt - Việt
tát
|
động từ
đánh bằng bàn tay mở ra
tát một cái vào mặt
đưa chuyển nước bằng gàu
tát ao bắt cá; hỡi cô tát nước bên đàng, sao cô múc ánh trăng vàng đổ đi (ca dao)
danh từ
mỗi lần đánh vào mặt