Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
survive
[sə'vaiv]
|
ngoại động từ
sống lâu hơn ai; vẫn còn sống sau ai
sống lâu hơn những người cùng thời
sống qua được; qua khỏi được
sống qua mọi sự nguy hiểm
sống sót sau một trận động đất, vụ đắm tàu
ít có toà nhà nào còn nguyên vẹn sau các trận ném bom
nội động từ
( to survive from / on something ) tiếp tục sống, tiếp tục tồn tại; sống sót; còn lại
thành viên cuối cùng còn lại của gia đình
làm sao ông ta sống được với đồng lương chết đói như thế?
không ít phong tục kỳ lạ từ thời xưa vẫn còn sót lại cho đến nay
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
surviving
|
surviving
surviving (adj)
living, alive, enduring, persisting, remaining, ongoing, extant, current, existing, lasting
antonym: gone