Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
submit
[səb'mit]
|
ngoại động từ
trình, đệ trình, đưa ra để xem xét
đưa bài tiểu luận cho thầy hướng dẫn xem
(pháp lý) biện hộ; lập luận; gợi ý
tôi xin nêu lên là vụ này không có chứng cớ gì
nội động từ
chịu phục tùng, qui phục, ngừng phản kháng
phục tùng kỷ luật
chịu, trải qua (một quá trình..)
cam chịu thất bại
không bao giờ chịu quy phục
trịnh trọng trình bày
tôi xin trịnh trọng trình bày rằng đó là một sự suy luận sai lầm
Chuyên ngành Anh - Việt
submit
[səb'mit]
|
Kinh tế
đệ trình
Kỹ thuật
đệ trình
Toán học
chịu phụ thuộc; chịu sự kiểm tra
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
submit
|
submit
submit (v)
  • offer, present, propose, suggest, tender
    antonym: withdraw
  • defer to, succumb, bow to, acquiesce, give in to, yield to, surrender to
    antonym: stand up to
  • give in, yield, accept, agree to, acquiesce, resign yourself to
    antonym: resist