Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stubborn
['stʌbən]
|
tính từ
bướng bỉnh, ương ngạnh, ngoan cố
cứng đầu cứng cổ, ương bướng
quá ương ngạnh không chịu xin lỗi
ngoan cường; cứng cỏi; kiên quyết không chịu nhượng bộ
cuộc đấu tranh ngoan cường
khó di chuyển, khó cất bỏ, khó chữa...
sự thật là điều không thể gò theo với lý thuyết được
đất khó cày
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stubborn
|
stubborn
stubborn (adj)
  • obstinate, immovable, inflexible, willful, mulish, bolshie (informal), obdurate, intractable (formal), pigheaded
    antonym: flexible
  • persistent, dogged, tenacious, persevering, determined, stalwart
    antonym: half-hearted