Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stew
[stju:]
|
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) nhà thổ ( (thường) the stews )
ao thả cá, bể thả cá (để giữ cho tươi)
bể nuôi trai
món hầm (thịt, rau..)
(thông tục) sự hoảng hốt, sự bối rối
đang lo âu, đang bối rối
(thông tục) đứng ngồi không yên
ngoại động từ
hầm, ninh (thịt...); hãm (trà)
thịt bò để hầm
(từ lóng) học gạo
để mặc kệ xác ai
nội động từ
rất nóng; ngột ngạt; bị hầm nhừ (vì nóng); hầm (trời)
làm ơn mở cửa sổ ra, chúng tôi bị hầm nhừ ở đây rồi!
(thông tục) để mặc kệ (muốn làm gì thì làm mà không giúp đỡ, thông cảm..)
(thông tục) bị để mặc xác
Chuyên ngành Anh - Việt
stew
[stju:]
|
Kỹ thuật
thịt hầm, thịt ninh; ao; ao thả cá || hầm, ninh
Sinh học
thịt hầm, thịt ninh; ao; ao thả cá || hầm, ninh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stew
|
stew
stew (n)
difficult situation, state (informal), flap (informal), tizzy (informal), lather (informal), fix (informal)
stew (v)
  • simmer, boil slowly, braise, parboil, poach, cook slowly, casserole
  • be upset, be troubled, be agitated, trouble, worry, fret, fuss
  • be hot, swelter, roast, be stifled, be oppressed, suffocate
    antonym: freeze