Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
steak
[steik]
|
danh từ
miếng cá để nướng, miếng thịt để nướng
hai lát cá ngừ rán
thịt bò ở cổ và vai, cắt để hầm hoặc om