Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stature
['stæt∫ə]
|
danh từ
vóc người (tầm cao tự nhiên của thân thể)
cao lên
(nghĩa bóng) sự tiến triển; mức phát triển; tầm cỡ
một nhà khoa học có tầm cỡ quốc tế
Chuyên ngành Anh - Việt
stature
['stæt∫ə]
|
Kỹ thuật
vóc
Sinh học
vóc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stature
|
stature
stature (n)
  • height, build, physique, tallness, size, figure
  • standing, importance, prominence, status, rank, reputation, distinction, eminence