Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
spoke
[spouk]
|
thời quá khứ của speak
danh từ
cái nan hoa
bậc thang, nấc thang
tay quay (của bánh lái)
que chèn, gậy chèn (để chặn xe ở đường dốc)
thọc gậy bánh xe
ngoại động từ
lắp nan hoa
chèn (bắp xe) bằng gậy; thọc gậy vào (bánh xe)
Chuyên ngành Anh - Việt
spoke
[spouk]
|
Kỹ thuật
nan hoa; tay quay
Xây dựng, Kiến trúc
nan hoa; tay quay
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
spoke
|
spoke
spoke (n)
  • rod, bar, rib, strut, shaft, spar, stay, spindle
  • rung, step, foothold, strut, bar, rod