Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sleeper
['sli:pə]
|
danh từ
người ngủ (theo một cách nào đó)
người ngủ say
tà-vẹt (trên đường sắt) (như) tie
giường ngủ (trong toa xe); toa xe có giường ngủ
vòng xâu tai (vòng nhỏ đeo ở tay để duy trì lỗ bấm)
gióng đỡ ngang
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngựa đua bất ngờ thắng cuộc; quyển sách (kịch..) bất ngờ thành công
Chuyên ngành Anh - Việt
sleeper
['sli:pə]
|
Kỹ thuật
cá mơ màng
Sinh học
cá mơ màng