Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
significance
[sig'nifikəns]
|
danh từ
ý nghĩa
cái nhìn đầy ý nghĩa
sự quan trọng, sự đáng kể
một sự kiện có tầm quan trọng lớn
coi trọng cái gì
Chuyên ngành Anh - Việt
significance
[sig'nifikəns]
|
Hoá học
ý nghĩa, sự quan trọng
Kỹ thuật
ý nghĩa, sự quan trọng
Tin học
ý nghĩa
Toán học
ý nghĩa
Vật lý
ý nghĩa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
significance
|
significance
significance (n)
  • meaning, implication, import, consequence (formal), worth, connotation
  • importance, impact, substance, consequence (formal), weight, magnitude, moment (formal)
    antonym: meaninglessness