Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
session
['se∫n]
|
danh từ
buổi họp, phiên họp, kỳ họp
đang họp (quốc hội)
niên khoá của trường phổ thông hoặc đại học
buổi; phiên
buổi ghi âm
buổi làm việc
ban điều hành của một nhà thờ Giáo hội trưởng lão
toà hình sự ở Mỹ
toà tiểu hình
Chuyên ngành Anh - Việt
session
['se∫n]
|
Kinh tế
buổi giao dịch
Kỹ thuật
phiên
Tin học
phiên
Từ điển Anh - Anh
session
|

session

session (sĕshʹən) noun

Abbr. sess.

1. a. A meeting of a legislative or judicial body for the purpose of transacting business. b. A series of such meetings. c. The term or duration of time that is taken by such a series of meetings.

2. The part of a year or of a day during which a school holds classes.

3. An assembly of people for a common purpose or because of a common interest: a gossip session.

4. Law. A court of criminal jurisdiction in the United States: the court of sessions.

5. A period of time devoted to a specific activity.

 

[Middle English, from Old French, from Latin sessiō, sessiōn-, act of sitting, from sessus past participle of sedēre, to sit.]

sesʹsional adjective

sesʹsionally adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
session
|
session
session (n)
  • meeting, sitting, assembly, conference, gathering, hearing
  • term, period, semester, trimester, year, academic year
  • shift, stint, go, spell, phase, turn