Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
second-in-command
['sekəndin,kə'mɑ:nd]
|
danh từ
người phó (dưới cấp chỉ huy cao nhất..)
bà giám đốc phụ trách kinh doanh và người phó của bà ấy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
second-in-command
|
second-in-command
second-in-command (n)
deputy, assistant, agent, delegate, representative