Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sand
[sænd]
|
danh từ
cát
( số nhiều) bãi cát, lớp cát (ở dưới đáy); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bãi biển
(thông tục) tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm
màu cát
vô số, hằng hà sa số
sắp đến lúc
ngoại động từ
đổ cát, phủ cát, rải cát
trộn cát (vào đường, vào len) để gian lận
đánh bóng bằng cát
Chuyên ngành Anh - Việt
sand
[sænd]
|
Hoá học
cát
Kỹ thuật
cát
Sinh học
rắc đường cát
Toán học
cát
Vật lý
cát
Xây dựng, Kiến trúc
cát, hỗn hợp làm khuôn; mài bằng cát
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sand
|
sand
sand (n)
  • shingle, grit, gravel, powder, silt, soil
  • beach, strand, shore, desert
  • sand (v)
    rub down, smooth, sandpaper, polish, rub, scrape