Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
riser
['raizə]
|
danh từ
người thường dậy sớm hoặc muộn vào buổi sáng (như) được nói rõ
người (hay) dậy sớm
người (hay) dậy muộn
(kiến trúc) ván đứng (giữa hai bậc cầu thang)
Chuyên ngành Anh - Việt
riser
['raizə]
|
Hoá học
ống đứng, công trình tháo nước kiểm ống đứng; giếng mỏ (đào từ dưới lên)
Kỹ thuật
ống đứng, trụ đứng; đậu ngót; đậu hơi lỗ tràn
Xây dựng, Kiến trúc
ống đứng, trụ đứng; đậu ngót; đậu hơi lỗ tràn
Từ điển Anh - Anh
riser
|

riser

riser (rīʹzər) noun

1. One who rises, especially from sleep: She is a late riser.

2. The vertical part of a stair step.