Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ringing
['riηgiη]
|
tính từ
trong trẻo; vang vọng (giọng)
rõ ràng; dứt khoát
sự lên án dứt khoát
danh từ
sự gọi/ bấm chuông
sự bấm chuông bằng pin
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ringing
|
ringing
ringing (adj)
clear, pure, pleasant, resounding
antonym: muffled
ringing (n)
buzzing, drumming, sound, noise, humming