Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
revolver
[ri'vɔlvə]
|
danh từ
súng lục ổ quay
rút súng ngắn ổ quay ra
(kỹ thuật) tang quay
chính sách đe doạ đánh thuế nhập nặng (để trả đũa một nước nào)
Chuyên ngành Anh - Việt
revolver
[ri'vɔlvə]
|
Kỹ thuật
bộ phận quay của máy; tang quay; lò quay
Xây dựng, Kiến trúc
bộ phận quay của máy; tang quay; lò quay
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
revolver
|
revolver
revolver (n)
pistol, handgun, gun, firearm, shooter (informal)