Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
responsibility
[ri,spɔnsə'biləti]
|
danh từ
( responsibility for somebody / something ) trách nhiệm; sự chịu trách nhiệm
một địa vị có trách nhiệm thật sự, lớn, quan trọng
có, tỏ ra có tinh thần trách nhiệm
chịu hoàn toàn trách nhiệm về hành động của mình
hoàn toàn không chịu trách nhiệm về thiệt hại do việc sử dụng không đúng gây ra
trách nhiệm của anh là lái xe cẩn thận
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
responsibility
|
responsibility
responsibility (n)
  • accountability, duty, charge, concern, obligation, bond, restraint
  • blame, onus, liability, guilt, answerability, fault
  • task, remit, brief, assignment, concern, job, commission