Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
remains
[ri'meinz]
|
danh từ số nhiều
đồ thừa, cái còn lại
đồ ăn thừa
tàn quân
phế tích, tàn tích (những toà nhà.. cổ xưa còn lại đã bị phá hủy)
những tàn tích của một thành phố cổ
di cảo (của một tác giả)
thi hài; hài cốt (của người chết)
Chuyên ngành Anh - Việt
remains
[ri'meinz]
|
Hoá học
di tích, tàn tích
Kỹ thuật
di tích, tàn tích
Từ điển Anh - Anh
remains
|

remains

remains (rĭ-mānzʹ) pl.n.

1. All that is left after other parts have been taken away, used up, or destroyed. See synonyms at remainder.

2. A corpse.

3. The unpublished writings of a deceased author.

4. Ancient ruins or fossils.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
remains
|
remains
remains (n)
  • leftovers, remnants, relics, remainder, ruins, vestiges, residue, what's left, rest, orts, scraps
  • dead body, corpse, cadaver, ashes, carcass, skeleton, body