Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rein
[rein]
|
danh từ, số nhiều reins
( (thường) số nhiều) dây cương
cưỡi ngựa thả lỏng dây ngựa
( số nhiều) đai tương tự như dây cương (để giữ một đứa bé)
( số nhiều) phương tiện kiểm soát
(nghĩa bóng) sự kiểm soát, sự bó buộc, sự kiềm chế
kiềm chế chặt chẽ
nắm chính quyền
xin từ chức thôi không nắm chính quyền nữa
buông lỏng, để cho tự do phát triển
thả lỏng ai cho tự do hành động
ngoại động từ
gò cương, ghì cương ngựa
gò cương ngựa (cho đi chậm lại)
ghì cương ngựa (cho đứng lại)
(nghĩa bóng) kiềm chế, bắt vào khuôn ghép; cai trị; kiểm soát
kiềm chế ai, bắt ai phải vào khuôn phép
Chuyên ngành Anh - Việt
rein
[rein]
|
Kỹ thuật
tay cầm, tay nắm
Sinh học
dây cương
Xây dựng, Kiến trúc
tay cầm,tay nắm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rein
|
rein
rein (n)
bridle, restraint, harness, leash, lead, restriction, strap