Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
refreshing
[ri'fre∫iη]
|
tính từ
làm tỉnh táo, làm khoẻ khoắn
một giấc ngủ khoan khoái, làm tỉnh người
làn gió hây hây này rất khoẻ người
làm cho dễ chịu và thích thú (do mới lạ)
tính hài hước thú vị
Chuyên ngành Anh - Việt
refreshing
[ri'fre∫iη]
|
Kỹ thuật
sự làm tươi mát, sự làm khoan khoái
Sinh học
sự làm tươi mát, sự làm khoan khoái
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
refreshing
|
refreshing
refreshing (adj)
stimulating, uplifting, inspirational, invigorating, energizing, bracing, revitalizing, cool, thirst-quenching
antonym: draining