Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
recovery
[ri'kʌvəri]
|
danh từ
sự lấy lại được, sự tìm lại được (vật đã mất...); vật lấy lại được, vật tìm lại được
sự đòi lại được (món nợ...)
sự bình phục, sự khỏi bệnh
sự khỏi cúm
không thể khỏi được (người ốm)
phòng hồi sức
bệnh nhân nằm trong phòng hồi sức
sự khôi phục lại, sự phục hồi lại (kinh tế)
(thể dục,thể thao) miếng thủ thế lại (đánh kiếm)
(hàng không) sự lấy lại thăng bằng (sau vòng liệng xoáy trôn ốc)
Chuyên ngành Anh - Việt
recovery
[ri'kʌvəri]
|
Hoá học
sự tái sinh, sự phục hồi, sự thu lại, sự hoàn thiện
Kinh tế
sự khôi phục; thu hồi; hồi phục
Kỹ thuật
sự thu hồi, sự hoàn lại; sự tái sinh; sự tách ra
Sinh học
sự thu hồi, sự hoàn lại; sự tái sinh; sự tách ra
Tin học
khôi phục
Vật lý
sự tái sinh, sự phục hồi, sự thu lại; sự hoàn nhiệt
Xây dựng, Kiến trúc
sự thu hồi; sự tận dụng; sự tách (dầu trong phoi)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
recovery
|
recovery
recovery (n)
  • revival, recuperation, mending, healing, improvement, resurgence, revitalization, renewal, upturn
    antonym: deterioration
  • retrieval, salvage, recapture, repossession, regaining, rescue, reclamation
    antonym: loss