Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
recipe
['resəpi]
|
danh từ
công thức làm món ăn
sách hướng dẫn làm các món ăn; sách dạy nấu ăn
( recipe for something ) phương pháp thực hiện cái gì; cách làm
anh làm thế nào để gặt hái thành công?
kế hoạch của anh ta là cách dẫn đến tai hoạ
Chuyên ngành Anh - Việt
recipe
['resəpi]
|
Kỹ thuật
đơn thuốc
Sinh học
đơn thuốc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
recipe
|
recipe
recipe (n)
formula, guidelines, instructions, method, steps, way, procedure, technique, process