Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rabbit
['ræbit]
|
danh từ
con thỏ
thỏ nhà
thỏ rừng
thỏ đực
thỏ cái
lông thỏ; thịt thỏ
(thuộc ngữ) bánh nhân thịt thỏ
người nhút nhát, người nhát như thỏ
(thông tục) đấu thủ xoàng (nhất là trong ten-nít)
sinh sôi nảy nở nhanh, đẻ nhanh (như) thỏ
món bánh mì rán với phó mát
nội động từ
(từ lóng) nói dông dài
( go rabbitting ) đi săn thỏ
Chuyên ngành Anh - Việt
rabbit
['ræbit]
|
Hoá học
con thoi (để rửa ống bị kẹt)
Kỹ thuật
thỏ
Sinh học
con thỏ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rabbit
|
rabbit
rabbit (n)
bunny, bunny rabbit, cottontail, buck, doe