Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rích
[rích]
|
Like hell, very.
To stink like hell.
Very old.
Rinh rích (láy ý tăng ). = Hôi rinh rích
To stink very nastily.
Từ điển Việt - Việt
rích
|
phụ từ
quá (có ý chê)
màu áo cũ rích; căn phòng bừa bộn, hôi rích