Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quyện
[quyện]
|
fatigued, jaded, tired, run down
(từ cũ) Dead tired, exhausted.
To be advanced in years and exhausted.
adhere; stick (to); twine, twist round; mingle (with)
Molasses adhered to chopsticks.
her breath mingled (with...)
Từ điển Việt - Việt
quyện
|
động từ
bám chắc hoặc hoà lẫn vào nhau
nước mắt quyện cùng nước mưa; giọt châu thánh thót quyện bào (Truyện Kiều)
tính từ
mỏi mệt
tuổi già sức quyện