Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
prevaricate
[pri'værikeit]
|
nội động từ
nói lập lờ; nói quanh co (để lừa dối hoặc để lảng tránh sự thật)
hãy cho chúng tôi biết đích xác chuyện gì đã xảy ra và đừng nói quanh co nữa