Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
prescription
[pris'krip∫n]
|
danh từ
mệnh lệnh, sắc lệnh, điều quy định, luật; sự quy định, sự ra lệnh, sự bắt buộc
(y học) đơn thuốc, toa; thuốc được kê (trong đơn); việc cho đơn
(thuộc ngữ) tiền thuốc (ở nước Anh, tiền do bệnh nhân phải trả về thuốc do bộ y tế cấp)
(pháp lý) thời hiệu (thời hạn mà pháp luật quy định là sau thời hạn ấy, một người sẽ được hưởng một quyền/tài sản hoặc khỏi phải thực hiện một nghĩa vụ, khỏi phải trả một món nợ)
(nghĩa bóng) phong tục tập quán lâu đời được viện ra (để biện minh cho cái gì)
Chuyên ngành Anh - Việt
prescription
[pris'krip∫n]
|
Hoá học
sắc lệnh
Kinh tế
thời gian có hiệu lực
Kỹ thuật
sự chỉ dẫn; đơn thuốc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
prescription
|
prescription
prescription (n)
medicine, treatment, drug, preparation, remedy, medicament