Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pregnant
['pregnənt]
|
tính từ
(về người đàn bà hoặc con vật cái) có con nhỏ hoặc con vật nhỏ đang phát triển trong dạ con; có thai, có mang, có chửa
cô ấy có mang đã được sáu tháng
cô ấy có mang với một người đàn ông khác
( pregnant with something ) chứa đầy cái gì; có thể gây ra cái gì
chứa đầy niềm tin
có thể gây ra nguy hiểm
giàu trí tưởng tượng, giàu trí sáng tạo, dồi dào tư tưởng ý tứ
có kết quả phong phú, có tầm quan trọng lớn (vì kết quả, vì ảnh hưởng)
sự ngập ngừng/sự yên lặng đầy hàm ý, đầy ý nghĩa
Chuyên ngành Anh - Việt
pregnant
['pregnənt]
|
Kỹ thuật
có thai
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pregnant
|
pregnant
pregnant (adj)
  • with child (archaic or literary), in the family way (dated informal), expectant, expecting (informal), heavy with child (archaic or literary), gravid (technical), antenatal, prenatal
  • loaded, charged, significant, weighty, meaningful, pointed