Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
practitioner
[præk'ti∫nə]
|
Cách viết khác : practician [præk'ti∫n]
danh từ
người đang thực hành một kỹ năng, người đang thực hành một nghệ thuật
người đang hành nghề (đặc biệt là về (y học))
bác sĩ đa khoa
Chuyên ngành Anh - Việt
practitioner
[præk'ti∫nə]
|
Kinh tế
người hành nghề
Kỹ thuật
người hành nghề
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
practitioner
|
practitioner
practitioner (n)
doctor, medical practitioner, general practitioner (US, dated), GP, physician, consultant, health worker