Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
photograph
['foutəgrɑ:f ; 'foutəgræf]
|
danh từ, viết tắt là photo
ảnh; bức ảnh
chụp ảnh ai/cái gì
trông hấp dẫn trong ảnh; ăn ảnh
ngoại động từ
chụp một bức ảnh cho ai/cái gì
chụp ảnh cô dâu
chụp hình đám cưới
nội động từ
xuất hiện một cách thế nào đó trong ảnh; lên ảnh
tôi lên ảnh bao giờ cũng xấu
ăn ảnh
Chuyên ngành Anh - Việt
photograph
['foutəgrɑ:f ; 'foutəgræf]
|
Kỹ thuật
phép chụp ảnh
Toán học
(bức) ảnh (chụp)
Vật lý
(bức) ảnh (chụp)
Xây dựng, Kiến trúc
phép chụp ảnh
Từ điển Anh - Anh
photograph
|

photograph

photograph (fōʹtə-grăf) noun

Abbr. photog.

An image, especially a positive print, recorded by a camera and reproduced on a photosensitive surface.

verb

photographed, photographing, photographs

 

verb, transitive

To take a photograph of.

verb, intransitive

1. To practice photography.

2. To be the subject for photographs: She photographs well.

phoʹtographable adjective

photogʹrapher (fə-tŏgʹrə-fər) noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
photograph
|
photograph
photograph (n)
photo, picture, snap, shot, snapshot, print
photograph (v)
photo, snap, shoot, get on film