Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phượng
[phượng]
|
danh từ.
cũng như phụng
male phoenix.
male phoenix and female phoenix
(thực vật học) flamboyant
flamboyant
Từ điển Việt - Việt
phượng
|
danh từ
loài chim tưởng tượng, được coi là chúa của loài chim
phỉ nguyền sánh phượng, đẹp duyên cưỡi rồng (Truyện Kiều)
cây to, hoa mọc thành chùm, màu đỏ nở vào mùa hè
hoa phượng đỏ