Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
peasant
['peznt]
|
danh từ
nông dân
công việc đồng áng của nông dân
nông dân nghèo, tá điền
người nhà quê
anh ta giống như một gã nhà quê
Chuyên ngành Anh - Việt
peasant
['peznt]
|
Kỹ thuật
nông dân
Sinh học
nông dân
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
peasant
|
peasant
peasant (n)
  • farmer, laborer, farm hand, farmworker, crofter
  • country-dweller, rustic, provincial (disapproving), bumpkin (informal), hillbilly (informal)